CHINH PHỤC TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ THÔNG DỤNG

0
847

Từ vựng luôn là vấn đề nan giải của người học tiếng Anh, cùng Anh ngữ Ms Hoa đi khai sáng cách học hiệu quả từ vựng tiếng Anh ngay nhé.

Chuỗi video Chinh Phục 10 Chủ Điểm Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề cùng Ms. Ruby sẽ giúp các bạn hệ thống từ vựng khoa học và thực hành hiệu quả tức thì chỉ sau 30 ngày.

Chinh Phục 10 Chủ Điểm Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Tự Nhiên và Con người | Anh ngữ Ms Hoa

Từ vựng luôn là vấn đề nan giải của người học tiếng Anh, cùng Anh ngữ Ms Hoa đi khai sáng cách học hiệu quả từ vựng tiếng Anh ngay nhé.

Chuỗi video Chinh Phục 10 Chủ Điểm Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề cùng Ms. Ruby sẽ giúp các bạn hệ thống từ vựng khoa học và thực hành hiệu quả tức thì chỉ sau 30 ngày.

– Topic 1: Nature – thiên nhiên

– Topic 2: Human – con người

– Topic 3: Relationships – các mối quan hệ

– Topic 4: Things around us – những điều xung quanh chúng ta

– Topic 5: House – Nhà cửa

– Topic 6: Education and health – giáo dục và sức khỏe

– Topic 7: Hobbies – sở thích

– Topic 8: Transportation – giao thông vận tải

– Topic 9: Jobs – việc làm

– Topic 10: Arts – nghệ thuật

Unit 1: Nature + human

Từ vựng nâng cao

Breeze (n) /briːz/ Làn gió nhẹ
Humidity (n) /hjuːˈmɪdəti/ Độ ẩm
Scarce (adj) /skeəs/ Hiếm
Snowflake  (n) /ˈsnəʊfleɪk/ Bông tuyết
Snowman (n) /ˈsnəʊmæn/ Người tuyết
Make (Sb) happy as a clam (v) /ˈhæpi/ /əz//ə//klæm/ Làm ai đó rất hạnh phúc
Freezing cold weather (n) /ˈfriːzɪŋ/ /kəʊld//ˈweðə(r)/ Thời tiết rất lạnh
Natural phenomenon  (n) /ˈnætʃrəl//fəˈnɒmɪnən/ Hiện tượng tự nhiên

 

Tremble with cold (v) /ˈtrembl//wɪð//kəʊld/ Run lên vì lạnh
Vibe (n) /vaɪbz/ Không khí
Scorching heat (n) /ˈskɔːtʃɪŋ//hiːt/ Nắng nóng gay gắt
Torrential rain (n) /təˈrenʃl//reɪn/ Mưa rất to
Bitterly cold weather (n) /ˈbɪtəli//kəʊld//ˈweðə(r)/ Trời lạnh thấu xương

Thảm họa thiên nhiên

Natural calamities (n) /ˈnætʃrəl/ /kəˈlæmətiiz/ Thiên tai
Extreme weather conditions (n) /ɪkˈstriːm//ˈweðə(r)//kənˈdɪʃnz/ Điều kiện thời tiết cực đoan
Property (n) /ˈprɒpəti/ Tài sản
Inundated (adj) /ˈɪnʌndeɪt/ Bị ngập lụt
Precipitation (n) /prɪˌsɪpɪˈteɪʃn/ Lượng mưa
Record high (adj) /ˈrekɔːd/ /haɪ/ Cao kỷ lục
Statistics (n) /stəˈtɪstɪks/ Thống kê
Emergency announcement

(n)

/ɪˈmɜːdʒənsi//əˈnaʊnsmənt/ Thông báo khẩn cấp
Pouring rain (n) /pɔː(r)/ /reɪn/ Mưa xối xả
Disturbance (n) /dɪˈstɜːbəns/ Xáo trộn, phiền toái
Death toll (n) /deθ//təʊl/ Tỷ lệ tử vong
Dangerous epidemics (n) /ˈdeɪndʒərəs//ˌepɪˈdemɪks/ Dịch bệnh nguy hiểm
Concerted effort (n) /kənˈsɜːtɪd//ˈefət/ Nỗ lực chung
Global warming (n) /ˈɡləʊbl//ˈwɔːmɪŋ/ Sự nóng lên toàn cầu
Deforestation (n) /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ Phá rừng
Ozone depletion (n) /ˈəʊzəʊn//dɪˈpliːʃn/ Sự suy giảm tầng Ô-zôn

Unit 2: Relationships +  things around us

Unit 3: House + Education & health

Unit 4: Hobbies + Transportation

Unit 5: Jobs + Arts

>>> XEM VIDEO TẠI ĐÂY: CHÍNH SÁCH ĐỐI TÁC – CỘNG TÁC VIÊN – Chuyên Nhà Đất

Cộng đồng tự học TOEIC số 1 Việt Nam

Group “Tự học TOEIC 990 cùng Ms Hoa” là nơi dành cho những bạn đang nỗ lực chinh phục kì thi TOEIC bằng tất cả đam mê và sự quyết tâm của mình. Không chỉ cung cấp cho các bạn những tài liệu và bài giảng chất lượng chuyên sâu mà còn là nơi bạn được truyền cảm hứng học tiếng Anh mỗi ngày bởi các cao thủ TOEIC. Đặc biệt với đội ngũ admin tận tâm, giàu kinh nghiệm trong luyện thi TOEIC sẽ giúp các bạn giải đáp tất cả những khó khăn và định hướng học TOEIC trực tiếp cho từng bạn.
Tất cả những quyền lợi có MỘT_KHÔNG_HAI này chỉ dành riêng cho những bạn là thành viên của group. Tham gia ngay để không bị bỏ lại phía sau nhé.
Tham gia ngay: https://www.facebook.com/groups/toeic4kynang.mshoa
Hoặc quét mã QR:

Nhận tư vấn lộ trình học tiếng Anh ngay DƯỚI ĐÂY

>>> TÌM HIỂU THÊM

MS HOA TOEIC – ĐÀO TẠO TOEIC SỐ 1 VIỆT NAM

Comments

comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here