Bạn vừa thi TOEIC và muốn biết điểm TOEIC của mình tương ứng trình độ nào? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ gửi đến bạn bảng quy đổi điểm TOEIC , kèm theo cách tính điểm chi tiết và so sánh với thang chuẩn quốc tế như CEFR.
>>> Xem thêm phân tích chi tiết và lộ trình học theo từng band điểm, có thể tham khảo: TẠI ĐÂY
1. Thang Điểm TOEIC 2 Kỹ Năng (Listening & Reading)
Kỳ thi TOEIC phổ biến nhất hiện nay đánh giá qua 2 kỹ năng Listening và Reading, mỗi phần thang điểm từ 5 – 495, tổng điểm từ 10 – 990.
- Listening: 100 câu hỏi, tối đa 495 điểm.
- Reading: 100 câu hỏi, tối đa 495 điểm.
- Tổng điểm TOEIC = Listening + Reading.
Ví dụ: Bạn làm đúng 75 câu Listening = 350 điểm và 70 câu Reading = 320 điểm => Tổng TOEIC = 670.
2. Bảng Quy Đổi Điểm TOEIC 2025
Dưới đây là bảng quy đổi điểm TOEIC chuẩn giúp bạn hình dung nhanh năng lực:
| Điểm TOEIC | Trình độ | Mô tả năng lực |
|---|---|---|
| 100 – 250 | Cơ bản | Hiểu được vài từ, câu đơn giản, giao tiếp hạn chế |
| 255 – 400 | Sơ cấp | Nghe – đọc được những tình huống quen thuộc |
| 405 – 600 | Trung cấp thấp | Giao tiếp công việc đơn giản, email, điện thoại |
| 605 – 780 | Trung cấp | Hiểu tài liệu, báo cáo, trao đổi công việc thường xuyên |
| 785 – 900 | Khá – Giỏi | Dùng tiếng Anh thành thạo trong môi trường quốc tế |
| 905 – 990 | Xuất sắc | Gần như người bản ngữ, giao tiếp chuyên sâu, đa ngữ cảnh |
3. Điểm TOEIC Bao Nhiêu Là Cao?
- Với sinh viên: từ 500 -650 TOEIC đã đủ chuẩn tốt nghiệp và xin việc.
- Với ứng viên đi làm: mức 700 – 800 TOEIC được coi là khá – giỏi, mở rộng cơ hội tại doanh nghiệp nước ngoài.
- Với môi trường quốc tế hoặc ngành nghề yêu cầu cao: từ 850+ TOEIC là điểm số “mơ ước”.
4. Quy Đổi TOEIC Sang CEFR (Khung năng lực châu Âu)
Ngoài thang điểm TOEIC, nhiều trường đại học & công ty tham chiếu sang CEFR. Bảng quy đổi cơ bản:
| Điểm TOEIC | CEFR | Trình độ tương ứng |
|---|---|---|
| 120 – 225 | A1 | Người mới bắt đầu |
| 226 – 545 | A2 | Sơ cấp |
| 546 – 785 | B1 | Trung cấp |
| 786 – 940 | B2 | Khá – Giỏi |
| 941 – 990 | C1/C2 | Xuất sắc |
5. Sự Khác Biệt Giữa Đề ETS & Các Đề Tự Luyện
- ETS: là đơn vị ra đề TOEIC chính thức, thang điểm chuẩn xác, sát với kỳ thi thật.
- Đề tự luyện: chỉ mang tính chất tham khảo, độ khó/độ phân bổ câu hỏi có thể lệch → điểm số quy đổi không tuyệt đối chính xác.
Vì vậy, để biết điểm thật & chính xác nhất, bạn nên dựa vào bảng quy đổi TOEIC của ETS hoặc thi thử trên nền tảng uy tín.
6. Kết Luận
Bảng quy đổi điểm TOEIC không chỉ giúp bạn biết vị trí hiện tại, mà còn là định hướng để đặt mục tiêu học tập rõ ràng.
– Nếu bạn đang ở mức 500 – 650, hãy đặt mục tiêu 750+ để cạnh tranh tốt hơn.
– Nếu đã đạt 800+, hãy duy trì và luyện thêm Speaking -Writing để tự tin làm việc toàn cầu.


![[REVIEW] Sách Big Step TOEIC dành cho mọi level](http://tailieutoeic.com/wp-content/uploads/2019/04/review-sach-big-step-toeic-218x150.png)

![[Review & Download] cuốn Phrasal Verbs In Action](http://tailieutoeic.com/wp-content/uploads/2019/02/phrasal-verbs-in-action1.jpg-218x150.png)
![[GÓC REVIEW] Sách ENGLISH VOCABULARY IN USE – Elementary](http://tailieutoeic.com/wp-content/uploads/2019/02/EnglishVocabulary-218x150.png)





















