Bạn đã học khá nhiều từ vựng, nhưng làm sao để có thể nói chuyện, ghép các từ này lại để người khác có thể hiểu được thông điệp bạn muốn truyền tải. Hãy cùng luyenthitoeiconline.wordpress.com học ngay 10 công thức câu cực đơn giản này nhé.
- S + V
Ví dụ:
– I ran. (Tôi chạy.)
– The boy sits. (Cậu bé ngồi.)
- S + V + O
Ví dụ:
– I love apples. (Tôi thích táo.)
– Nam pets the cat. (Nam vuốt ve con mèo.)
>>> Xem thêm: 88 cấu trúc ngữ pháp thường gặp
- S + V + Adv
Ví dụ:
– An read fast. (An đọc nhanh.)
– The woman eats slowly. (Người phụ nữ ăn chậm chạp.)
- S + V + O + Adv
Ví dụ:
– Lam kicks the ball hard. (Lâm đá mạnh vào quả bóng.)
– She sang her song out loud. (Cô ấy hát lớn bài hát của chính mình.)
- S + V + Adj
Ví dụ:
– She looks pretty. (Cô ấy trông thật xinh.)
– The song sounds boring. (Bài hát nghe chán thật.)
- S + be + N
Ví dụ:
– Huy is a doctor. (Huy là bác sĩ.)
– They are brothers. (Họ là anh em.)
- S + be + Adj
Ví dụ:
– I am lonely. (Tôi cô đơn.)
– She was hungry. (Cô ấy đói bụng.)
- S + be + Adv
Ví dụ:
– Water is everywhere. (Nước ở khắp mọi nơi.)
– The pen is nowhere. (Cái bút mất tích rồi.)
- V (+ O)
Ví dụ:
– Eat. (Ăn đi.)
– Close the door. (Đóng cửa lại.)
- V (+ O) + Adv
– Speak slowly. (Nói chậm thôi.)
– Hold my hand tight. (Nắm chặt lấy tay tôi.)
Xem thêm
Cấu trúc wish và những điều cần biết
Cấu trúc và cách sử dụng cấu trúc As long as không thể bỏ qua
5 phần mềm đọc tiếng Anh Miễn phí
Tham khảo thêm tại : Anh ngữ Ms Hoa